Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 마련
마련2
Danh từ phụ thuộc - 의존명사

Nghĩa

1 : đương nhiên, hiển nhiên
당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가구를 마련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서 갑작스럽게 돌아가셔서 묘지마련하지 못해 가매장을 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가묘를 마련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 안중근 의사유골아직까지 찾지 못해 현재 가묘마련해 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리어머니 수술비마련하기 위해 회사가불신청했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
환자의 보호자봉급가불해 급하게 수술비마련했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지의 사업 실패가산을 날려 민준이는 대학 등록금스스로 마련해야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가이드라인을 마련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입비를 마련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가재도구를 마련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 마련 :
    1. đương nhiên, hiển nhiên

Cách đọc từ vựng 마련 : [마련]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.