Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
41
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
구조되다
구조되다
[救助되다]
Động từ - 동사
/구ː조되다/
Nghĩa
1 : được cứu hộ
재난으로 위험에 처한 사람이 구해지다.
Người bị nguy hiểm do tai nạn được cứu giúp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구조될,구조되겠습니다,구조되지 않,구조되시겠습니다,구조돼요,구조됩니다,구조됩니까,구조되는데,구조되는,구조된데,구조될데,구조되고,구조되면,구조되며,구조돼도,구조된다,구조되다,구조되게,구조돼서,구조돼야 한다,구조돼야 합니다,구조돼야 했습니다,구조됐다,구조됐습니다,구조됩니다,구조됐고,구조되,구조됐,구조돼,구조된,구조돼라고 하셨다,구조돼졌다,구조돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
구 - 救
cứu
구
세군
[
救
世軍]
đội quân cứu thế, tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo
조 - 助
trợ
격
조
사
[格
助
詞]
trợ từ cách
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구조되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 구조되다
:
được cứu hộ
구조되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 구조되다
: [구ː조되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi