Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구조되다
구조되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được cứu hộ
재난으로 위험에 처한 사람이 구해지다.
Người bị nguy hiểm do tai nạn được cứu giúp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구조될,구조되겠습니다,구조되지 않,구조되시겠습니다,구조돼요,구조됩니다,구조됩니까,구조되는데,구조되는,구조된데,구조될데,구조되고,구조되면,구조되며,구조돼도,구조된다,구조되다,구조되게,구조돼서,구조돼야 한다,구조돼야 합니다,구조돼야 했습니다,구조됐다,구조됐습니다,구조됩니다,구조됐고,구조되,구조됐,구조돼,구조된,구조돼라고 하셨다,구조돼졌다,구조돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 救
cứu
세군
đội quân cứu thế, tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo
조 - 助
trợ
trợ từ cách

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구조되다 :
    1. được cứu hộ

Cách đọc từ vựng 구조되다 : [구ː조되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.