Có 11 kết quả cho từ : 그리다
그리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhớ nhung, thương nhớ
사랑하는 마음으로 간절히 생각하고 보고 싶어 하다.
Nghĩ đến ai đó một cách da diết với lòng yêu thương và mong muốn được gặp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그리다 :
- nhớ nhung, thương nhớ
Cách đọc từ vựng 그리다 : [그리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc