Có 3 kết quả cho từ : 가난
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Ngày 1 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 4
가난
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự nghèo khó, cái nghèo
돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가난에서 벗어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가난에 쪼들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가난 :
- sự nghèo khó, cái nghèo
Cách đọc từ vựng 가난 : [가난]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.