Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 감식초
감식초
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : dấm hồng
감으로 만든 식초.
dấm hồng

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감식초숙성시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초복용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초마시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초를 마시면 소화가 잘 된다고 해서 나는 하루에 한 잔씩 마신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 할머니가 보내 주신 감으로 감식초를 만드셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감식초너무 셔요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 勘
khám
sự cân nhắc, sự tính toán
감 - 堪
kham
sự chịu khó, sự nhẫn nại
감 - 感
cảm , hám
-
cảm giác
감 - 憾
hám , đảm
sự bực bội, sự tức giận
감 - 敢
cảm
sự mạo hiểm, sự cả gan, sự liều, sự dám
감 - 柑
cam , kiềm
quả quýt
감 - 減
giảm
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
감 - 甘
cam
감 - 疳
cam
감 - 監
giam , giám
sự giam cầm, sự giam giữ
감 - 紺
cám
màu xanh đen
감 - 鑑
giám
sự giám định, sự phân biệt
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
초 - 醋
thố , tạc
감식
dấm hồng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감식초 :
    1. dấm hồng

Cách đọc từ vựng 감식초 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.