Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간소화되다
간소화되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : trở nên đơn giản hóa
간단하고 소박하게 되다.
Trở nên đơn giản và đơn sơ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간소화될,간소화되겠습니다,간소화되지 않,간소화되시겠습니다,간소화돼요,간소화됩니다,간소화됩니까,간소화되는데,간소화되는,간소화된데,간소화될데,간소화되고,간소화되면,간소화되며,간소화돼도,간소화된다,간소화되다,간소화되게,간소화돼서,간소화돼야 한다,간소화돼야 합니다,간소화돼야 했습니다,간소화됐다,간소화됐습니다,간소화됩니다,간소화됐고,간소화되,간소화됐,간소화돼,간소화된,간소화돼라고 하셨다,간소화돼졌다,간소화돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
소 - 素
tố
sự đơn giản hóa
화되다
trở nên đơn giản hóa
sự giản dị, sự bình dị
하다
giản dị, bình dị
kiến thức cơ bản, kiến thức nền
vật liệu, nguyên liệu
2
chất liệu, tài liệu
2
tài liệu
khí Hydro
bom hyđrô
vật liệu mới
âm tố (prosodeme)
nguyên tố
2
nguyên tố
기호
kí hiệu nguyên tố
âm tố
thường khi, thường ngày
활력
nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực
sắc tố
립자
hạt cơ bản
tranh vẽ bằng bút chì
박하다
chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
sobok; áo tang, đồ tang
복하다
mặc đồ tang
số nguyên tố
tố chất
hợp chất clo
영양
chất dinh dưỡng
yếu tố
2
yếu tố nhỏ nhất
혈색
huyết sắc tố, hemoglobin
enzym, men
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간소화되다 :
    1. trở nên đơn giản hóa

Cách đọc từ vựng 간소화되다 : [간소화되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.