Có 1 kết quả cho từ : 광나다
Nghĩa
1 : bóng, loáng
표면이 매끄럽고 빛이 나다.
Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên
Ví dụ
[Được tìm tự động]유리가 광나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
머리카락이 광나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네 차에서 광난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 光
quang
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광나다 :
- bóng, loáng
Cách đọc từ vựng 광나다 : [광나다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc