Có 1 kết quả cho từ : 갯가
갯가
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mép nước, rìa nước, ven bờ
바닷물이나 민물이 흐르는 곳에서 물이 닿아 있는 가장자리 땅.
Đất sát với chỗ mà nước biển hay nước ngọt chảy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갯가 :
- mép nước, rìa nước, ven bờ
Cách đọc từ vựng 갯가 : [개까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc