Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 껴입히다
껴입히다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : mặc đúp cho
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
2 : cố mặc cho, cố ních cho
몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입게 하다.
Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 껴입힐,껴입히겠습니다,껴입히지 않,껴입히시겠습니다,껴입혀요,껴입힙니다,껴입힙니까,껴입히는데,껴입히는,껴입힌데,껴입힐데,껴입히고,껴입히면,껴입히며,껴입혀도,껴입힌다,껴입히다,껴입히게,껴입혀서,껴입혀야 한다,껴입혀야 합니다,껴입혀야 했습니다,껴입혔다,껴입혔습니다,껴입힙니다,껴입혔고,껴입히,껴입혔,껴입혀,껴입힌,껴입혀라고 하셨다,껴입혀졌다,껴입혀지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 껴입히다 :
    1. mặc đúp cho
    2. cố mặc cho, cố ních cho

Cách đọc từ vựng 껴입히다 : [껴이피다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.