Có 6 kết quả cho từ : 고래
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2
고래1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cá voi
몸집이 매우 크며 물고기처럼 생긴, 바다에 사는 동물.
Động vật sống ở biển có thân hình rất to và giống như cá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고래를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고래 :
- cá voi
Cách đọc từ vựng 고래 : [고래]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc