Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 20 kết quả cho từ : 간하다
간하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nêm (gia vị mặn)
음식의 맛을 내기 위해 짠맛을 내는 양념을 넣다.
Cho gia vị có vị mặn vào để tạo ra vị của món ăn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간할,간하겠습니다,간하지 않,간하시겠습니다,간해요,간합니다,간합니까,간하는데,간하는,간한데,간할데,간하고,간하면,간하며,간해도,간한다,간하다,간하게,간해서,간해야 한다,간해야 합니다,간해야 했습니다,간했다,간했습니다,간합니다,간했고,간하,간했,간해,간한,간해라고 하셨다,간해졌다,간해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간하다 :
    1. nêm gia vị mặn

Cách đọc từ vựng 간하다 : [간하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.