Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간할,간하겠습니다,간하지 않,간하시겠습니다,간해요,간합니다,간합니까,간하는데,간하는,간한데,간할데,간하고,간하면,간하며,간해도,간한다,간하다,간하게,간해서,간해야 한다,간해야 합니다,간해야 했습니다,간했다,간했습니다,간합니다,간했고,간하,간했,간해,간한,간해라고 하셨다,간해졌다,간해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간하다 :
nêm gia vị mặn
Cách đọc từ vựng 간하다 : [간하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?