Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가뜬히
가뜬히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
다루기가 가볍고 간편하게.
Xử lí một cách nhẹ nhàng và giản tiện.
2 : một cách nhẹ nhõm
몸이나 마음이 가볍고 상쾌하게.
Cơ thể hay tâm trạng nhẹ nhàng và sảng khoái.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그러게요. 집에 가서 좀 가뜬히 입고 다시 와야겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 가뜬히 도시락을 싸서 공원으로 나들이를 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
나는 가방가뜬히 메고 가벼운 걸음으로 산을 올랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
우리 팀은 시합에서 가뜬히 상대를 꺾고 결승에 올라갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
이제 초등학생이 된 동생애국가를 사 절까지 가뜬히 외운다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가뜬히 :
    1. một cách dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
    2. một cách nhẹ nhõm

Cách đọc từ vựng 가뜬히 : [가뜬히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.