Có 1 kết quả cho từ : 가뜬히
가뜬히
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
다루기가 가볍고 간편하게.
Xử lí một cách nhẹ nhàng và giản tiện.
2 : một cách nhẹ nhõm
몸이나 마음이 가볍고 상쾌하게.
Cơ thể hay tâm trạng nhẹ nhàng và sảng khoái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가뜬히 :
- một cách dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
- một cách nhẹ nhõm
Cách đọc từ vựng 가뜬히 : [가뜬히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.