Có 4 kết quả cho từ : 그렁그렁
그렁그렁1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lắp xắp
액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양.
Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.
2 : ứa đầy
눈에 눈물이 넘칠 듯이 가득 고인 모양.
Hình ảnh nước mắt trên mắt ứa đầy như muốn trào dâng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그렁그렁 맺히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렁그렁 맺히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그렁그렁 :
- lắp xắp
- ứa đầy
Cách đọc từ vựng 그렁그렁 : [그렁그렁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc