Có 1 kết quả cho từ : 구시렁거리다
구시렁거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구시렁거릴,구시렁거리겠습니다,구시렁거리지 않,구시렁거리시겠습니다,구시렁거려요,구시렁거립니다,구시렁거립니까,구시렁거리는데,구시렁거리는,구시렁거린데,구시렁거릴데,구시렁거리고,구시렁거리면,구시렁거리며,구시렁거려도,구시렁거린다,구시렁거리다,구시렁거리게,구시렁거려서,구시렁거려야 한다,구시렁거려야 합니다,구시렁거려야 했습니다,구시렁거렸다,구시렁거렸습니다,구시렁거립니다,구시렁거렸고,구시렁거리,구시렁거렸,구시렁거려,구시렁거린,구시렁거려라고 하셨다,구시렁거려졌다,구시렁거려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구시렁거리다 :
- cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
Cách đọc từ vựng 구시렁거리다 : [구시렁거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.