Có 2 kết quả cho từ : 그을리다
Chủ đề : Mỹ phẩm
그을리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sạm đen
햇볕이나 불, 연기에 닿아 검게 되다.
Bị đen vì chạm vào khói, lửa hay ánh nắng mặt trời.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가무잡잡하게 그을리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그을리다 :
- sạm đen
Cách đọc từ vựng 그을리다 : [그을리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc