Có 1 kết quả cho từ : 개운하다
개운하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thư thái, thoải mái, nhẹ nhàng
기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng.
2 : dịu nhẹ, dễ chịu
음식의 맛이 느끼하지 않고 깔끔하다.
Vị của thức ăn không ngậy và đậm đà.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개운할,개운하겠습니다,개운하지 않,개운하시겠습니다,개운해요,개운합니다,개운합니까,개운하는데,개운하는,개운한데,개운할데,개운하고,개운하면,개운하며,개운해도,개운한다,개운하다,개운하게,개운해서,개운해야 한다,개운해야 합니다,개운해야 했습니다,개운했다,개운했습니다,개운합니다,개운했고,개운하,개운했,개운해,개운한,개운해라고 하셨다,개운해졌다,개운해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개운하다 :
- thư thái, thoải mái, nhẹ nhàng
- dịu nhẹ, dễ chịu
Cách đọc từ vựng 개운하다 : [개운하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.