Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간조
간조
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : triều kiệt, triều cạn
바다에서 바닷물이 빠져나가 바닷물의 높이가 가장 낮아진 상태.
Trạng thái mà mực nước biển xuống thấp nhất do nước biển rút xuống ở biển.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간조일어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간조가 된 바다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쎄, 일기 예보를 보니 간조가 되려면 두 시간기다려야겠네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국의 서해안만조간조바닷물높이 차이크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간조가 되자 사람들은 조개를 캐러 갯벌로 향했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간조 시간이 지나 바닷물점점 불고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간조일어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간조가 된 바다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쎄, 일기 예보를 보니 간조가 되려면 두 시간기다려야겠네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국의 서해안만조간조바닷물높이 차이크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 干
can , cán
조 - 潮
triều , trào
triều kiệt, triều cạn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간조 :
    1. triều kiệt, triều cạn

Cách đọc từ vựng 간조 : [간조]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.