Có 1 kết quả cho từ : 간조
Nghĩa
1 : triều kiệt, triều cạn
바다에서 바닷물이 빠져나가 바닷물의 높이가 가장 낮아진 상태.
Trạng thái mà mực nước biển xuống thấp nhất do nước biển rút xuống ở biển.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간조 :
- triều kiệt, triều cạn
Cách đọc từ vựng 간조 : [간조]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.