Có 1 kết quả cho từ : 당황스럽다
Chủ đề : Vị,cảm nhận ,Cảm xúc ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 2
Nghĩa
1 : bối rối, hoang mang
놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.
Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당 - 唐
đường
황 - 慌
hoang , hoảng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 당황스럽다 :
- bối rối, hoang mang
Cách đọc từ vựng 당황스럽다 : [당황스럽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc