Có 2 kết quả cho từ : 높이다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2
높이다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nâng cao, nâng lên
아래에서 위까지의 길이를 길게 하다.
Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên.
2 : nâng cao, nâng lên
아래에서 위까지의 벌어진 사이를 크게 하다.
Làm lớn khoảng cách tách ra từ dưới lên trên.
3 : tăng lên, nâng lên
온도, 습도, 압력 등을 정해진 기준보다 위에 있게 하다.
Làm cho nhiệt độ, độ ẩm, áp suất… ở trên tiêu chuẩn đã định.
4 : nâng cao, nâng lên
품질이나 수준 또는 능력이나 가치를 보통보다 위에 있게 하다.
Làm cho chất lượng, tiêu chuẩn hay năng lực, giá trị ở trên mức thông thường.
5 : tăng lên, nâng lên
값이나 비율을 보통보다 위에 있게 하다.
Làm cho giá cả hay tỉ lệ ở trên mức thông thường.
6 : nâng lên, tăng lên
지위나 신분 등을 보통보다 위에 있게 하다.
Làm cho địa vị hay thân phận ở trên mức thông thường.
7 : nâng cao, nâng lên
소리 등을 음계에서 위쪽에 있게 하다.
Làm cho âm thanh... ở âm vực cao.
8 : nâng cao, đưa lên
이름이나 명성을 널리 알리다.
Làm cho tên tuổi hay danh tiếng được biết đến rộng rãi.
9 : nâng cao, đẩy lên
기운 등을 매우 세차고 대단하게 하다.
Làm cho khí thế rất mạnh mẽ và dữ dội.
10 : 10.
nâng cao, làm tăng
어떤 의견을 다른 의견보다 많고 세게 하다.
Làm cho một ý kiến nào đó nhiều và mạnh hơn ý kiến khác.
11 : 11.
nâng cao, đưa lên cao
꿈이나 이상을 매우 크게 하다.
Làm cho ước mơ hay lí tưởng trở nên rất to lớn.
12 : 12.
nâng cao, tăng lên
소리의 세기를 세게 하다.
Làm cho độ mạnh của âm thanh tăng lên.
13 : 13.
tăng lên, nâng lên
일어날 확률이나 가능성을 다른 것보다 많게 하다.
Làm cho xác xuất hay khả năng xảy ra nhiều hơn cái khác.
14 : 14.
trân trọng, kính nể
존경하는 마음으로 받들다. 또는 그런 태도로 말하다.
Tiếp nhận bằng lòng tôn kính. Hoặc nói với thái độ như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 높이다 :
- nâng cao, nâng lên
- nâng cao, nâng lên
- tăng lên, nâng lên
- nâng cao, nâng lên
- tăng lên, nâng lên
- nâng lên, tăng lên
- nâng cao, nâng lên
- nâng cao, đưa lên
- nâng cao, đẩy lên
- strong10strong. nâng cao, làm tăng
- strong11strong. nâng cao, đưa lên cao
- strong12strong. nâng cao, tăng lên
- strong13strong. tăng lên, nâng lên
- strong14strong. trân trọng, kính nể
Cách đọc từ vựng 높이다 : [노피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc