Có 4 kết quả cho từ : 가학
Nghĩa
1 : sự ngược đãi, sự hạch sách
심하고 잔인하게 괴롭힘.
Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가학을 일삼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학이 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가학 :
- sự ngược đãi, sự hạch sách
Cách đọc từ vựng 가학 : [가학]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.