Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 가학
가학
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự ngược đãi, sự hạch sách
심하고 잔인하게 괴롭힘.
Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가학시달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학을 일삼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학견디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학이 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말 못 하는 동물라고 가학을 행하다니 정말 잔인해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아주머니는 폭행을 일삼는 남편가학시달리다 결국 집을 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말로써 견딜 수 없는 모욕을 주는 것도 일종가학 행위이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가학으로 행동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화에서 가학으로 주인공고문하는 장면이 나오자 관객들은 얼굴을 찌푸렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
학 - 虐
ngược
sự ngược đãi, sự hạch sách

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가학 :
    1. sự ngược đãi, sự hạch sách

Cách đọc từ vựng 가학 : [가학]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.