Có 1 kết quả cho từ : 기소하다
Nghĩa
1 : khởi tố
검사가 특정한 형사 사건에 대하여 법원에 심판을 요청하다.
Kiểm sát yêu cầu tòa án xét xử đối với vụ án hình sự đặc thù.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기소할,기소하겠습니다,기소하지 않,기소하시겠습니다,기소해요,기소합니다,기소합니까,기소하는데,기소하는,기소한데,기소할데,기소하고,기소하면,기소하며,기소해도,기소한다,기소하다,기소하게,기소해서,기소해야 한다,기소해야 합니다,기소해야 했습니다,기소했다,기소했습니다,기소합니다,기소했고,기소하,기소했,기소해,기소한,기소해라고 하셨다,기소해졌다,기소해지다
소 - 訴
tố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기소하다 :
- khởi tố
Cách đọc từ vựng 기소하다 : [기소하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.