Có 2 kết quả cho từ : 기우뚱기우뚱하다
기우뚱기우뚱하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngất ngưỡng, rung, lắc
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기우뚱기우뚱하다 :
- lắc lư, tròng trành, liêu xiêu, ngất ngưỡng, rung, lắc
Cách đọc từ vựng 기우뚱기우뚱하다 : [기우뚱기우뚱하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc