Có 1 kết quả cho từ : 고깝다
고깝다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : khó chịu, không hài lòng, buồn
섭섭하고 마음에 들지 않다.
Buồn và không vừa ý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고깝다 :
- khó chịu, không hài lòng, buồn
Cách đọc từ vựng 고깝다 : [고깝따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc