Có 1 kết quả cho từ : 고요하다
Chủ đề : Khoa học hàng hải ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3
고요하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하다.
Im ắng, không ồn ào nhộn nhịp.
2 : phẳng lặng, tĩnh lặng
강이나 바다 등의 물결이 잔잔하다.
Mặt nước, sông không có sóng tĩnh lặng.
3 : bình yên, bình lặng
마음이나 상태 등이 조용하고 평화롭다.
Tâm hồn, tinh thần bình lặng và yên ổn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고요하다 :
- yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
- phẳng lặng, tĩnh lặng
- bình yên, bình lặng
Cách đọc từ vựng 고요하다 : [고요하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc