Có 1 kết quả cho từ : 기름지다
Chủ đề : Nông nghiệp ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Tính từ tiếng hàn
기름지다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : béo, có nhiều dầu mỡ
음식물이 기름기가 많다.
Thức ăn có nhiều dầu mỡ.
2 : đầy đặn
사람이나 동물이 살이 많고 윤기가 있다.
Người hay động vật có nhiều thịt và có sức sống dồi dào.
3 : xum xuê, sum sê, sai quả
식물의 잎이나 줄기가 싱싱하고 윤기가 있다.
Lá hay cành của thực vật tươi tốt và có sức sống.
4 : tốt, màu mỡ, phì nhiêu
땅이 양분이 많다.
Đất có nhiều dưỡng chất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기름지다 :
- béo, có nhiều dầu mỡ
- đầy đặn
- xum xuê, sum sê, sai quả
- tốt, màu mỡ, phì nhiêu
Cách đọc từ vựng 기름지다 : [기름지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc