Có 2 kết quả cho từ : 괴팍하다
Nghĩa
1 : kỳ quặc, quái lạ
사람의 성격이 매우 이상할 정도로 까다롭다.
Tính cách con người khó chịu đến mức lạ lùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴팍하다 :
- kỳ quặc, quái lạ
Cách đọc từ vựng 괴팍하다 : [괴ː파카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc