Có 1 kết quả cho từ : 계주
Nghĩa
1 : chạy tiếp sức
일정한 거리를 나누어 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 경기.
Cuộc thi chạy chia ra những đoạn đường nhất định và vài người chạy tiếp nối theo thứ tự.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계주를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 繼
kế
주 - 走
tẩu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계주 :
- chạy tiếp sức
Cách đọc từ vựng 계주 : [계ː주]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.