Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 원본
원본
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sách nguyên bản, bản gốc
여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책.
Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.
2 : nguyên bản, bản gốc
다른 곳에 옮겨 적거나 고치지 않은 원래의 서류나 책.
Sách hay tư liệu nguyên gốc không qua chỉnh sửa hay được sao chép từ nơi khác.
3 : nguyên bản
틀린 것을 고쳐서 바로잡거나 다른 나라 말로 바꾸기 전 원래의 서류나 책.
Sách hay tư liệu nguyên gốc từ trước khi được chuyển sang một ngôn ngữ khác hay được chỉnh sữa những lỗi sai.
4 : nguyên văn, nguyên bản
법률에서, 서류를 작성하는 사람이 그 내용이 틀림없음을 표시한 것으로서 가장 먼저 작성한 서류.
Tư liệu được lập trước tiên nhất trong luật pháp do người lập tư liệu lập ra với tư cách là tư liệu chứng nhận không có nội dung nào sai sót.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
이 책은 하나밖에 없는 원본이라서 역사적 가치매우 높다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약서검인이 찍혀 있는 것으로 보아 원본이 틀림없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원본훨씬 선명해서 쉽게 구별될 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 책은 한문으로원본국한문으로 옮긴 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금융 실명제를 시행하는 곳에서 계좌개설하려면 신분증 원본필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 글의 원본번역본대조가 이뤄지면 이 번역정확한 것인지 알 수 있을 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
원본과 맞대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
와! 처음원본 사진보다 지금 것이 훨씬 더 예쁘네요!
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 파일이 다 복사되면 원본은 꼭 삭제라고 후배에게 당부했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
복사기의 등장으로 어떤 문서원본거의 똑같이 정교하게 대량으로 복사되는 것이 가능해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
원 - 原
nguyên , nguyện
Gangwon-do, tỉnh Gangwon

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 원본 :
    1. sách nguyên bản, bản gốc
    2. nguyên bản, bản gốc
    3. nguyên bản
    4. nguyên văn, nguyên bản

Cách đọc từ vựng 원본 : [원본]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.