Có 1 kết quả cho từ : 극본
Nghĩa
1 : kịch bản
영화나 연극, 드라마를 만들기 위해 쓴 글.
Nội dung viết để làm phim truyền hình, phim điện ảnh hay kịch.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극 - 劇
kịch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 극본 :
- kịch bản
Cách đọc từ vựng 극본 : [극뽄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc