Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가랑잎
가랑잎
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lá khô, lá rụng
나무에서 떨어진 마른 잎.
Lá khô rơi khỏi cây.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가랑잎바삭대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가랑잎바스락바스락하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가랑잎이 버석대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걸을 때마다 버석버석하며 발밑가랑잎부서지는 소리가 났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
차들이 지나가자 도로가랑잎이리저리 휘날렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
할머니는 가랑잎을 태워 아궁이에 불을 지폈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
가을이 되자 산길마다 가랑잎수북이 쌓이기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가랑잎 :
    1. lá khô, lá rụng

Cách đọc từ vựng 가랑잎 : [가랑닙]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.