Có 1 kết quả cho từ : 가랑잎
가랑잎
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lá khô, lá rụng
나무에서 떨어진 마른 잎.
Lá khô rơi khỏi cây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가랑잎이 버석대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가랑잎 :
- lá khô, lá rụng
Cách đọc từ vựng 가랑잎 : [가랑닙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.