Có 7 kết quả cho từ : 가사
Nghĩa
1 : ca từ, lời bài hát
음악에 붙여 부르는 말.
Lời hát gắn với nhạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가사를 돌보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가사 :
- ca từ, lời bài hát
Cách đọc từ vựng 가사 : [가사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.