Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 견갑골
견갑골
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : xương vai, xương bả vai
척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
견갑골을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견갑골휘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침에 자고 일어났더니 견갑골통증이 느껴져 정형외과를 찾아갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견갑골이상이 생겼는지 어깨제대로 움직일 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
움직이지 않고 한 자세오래 있으면 견갑골무리가 갈 수 있으니 스트레칭자주 하세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
견 - 肩
khiên , kiên
갑골
xương vai, xương bả vai
골 - 骨
cốt
난망
sự khắc cốt ghi tâm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 견갑골 :
    1. xương vai, xương bả vai

Cách đọc từ vựng 견갑골 : [견갑꼴]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.