Có 4 kết quả cho từ : 한창
Chủ đề : Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Ngày 50 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Ngày 50 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
한창1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành
어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 모양. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 모양.
Hình ảnh việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc hình ảnh của trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 한창 :
- một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành
Cách đọc từ vựng 한창 : [한창]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc