Có 2 kết quả cho từ : 곧다
Chủ đề : Ngày 40 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
곧다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thẳng, ngay thẳng
길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다.
Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.
2 : ngay thẳng, chính trực
마음이 정직하고 바르다.
Lòng dạ chính trực thật thà.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곧다 :
- thẳng, ngay thẳng
- ngay thẳng, chính trực
Cách đọc từ vựng 곧다 : [곧따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc