Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 상기하다
상기하다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : hồi tưởng, nhớ lại
지난 일을 다시 생각해 내다.
Nghĩ ra việc đã qua.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 상기할,상기하겠습니다,상기하지 않,상기하시겠습니다,상기해요,상기합니다,상기합니까,상기하는데,상기하는,상기한데,상기할데,상기하고,상기하면,상기하며,상기해도,상기한다,상기하다,상기하게,상기해서,상기해야 한다,상기해야 합니다,상기해야 했습니다,상기했다,상기했습니다,상기합니다,상기했고,상기하,상기했,상기해,상기한,상기해라고 하셨다,상기해졌다,상기해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 起
khỉ , khởi
하다
nối tiếp, liên tiếp
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 상기하다 :
    1. hồi tưởng, nhớ lại

Cách đọc từ vựng 상기하다 : [상ː기하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.