Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 궁녀
궁녀
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cung nữ
(옛날에) 궁궐 안에서 왕과 그 가족들을 모시는 시녀.
(ngày xưa) Tì nữ hầu hạ vua và gia đình vua trong cung.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
궁녀가 왕을 모시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁녀시중들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸에 좋은 음식을 찾아서 식단연구하는 일을 포함해 다양한 일을 하는 궁녀가 있었단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 어린 나이궁녀로 궁에 들어와 평생 동안 왕비를 모셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁녀들은 왕과 눈조차 마주치면 안 된다고 훈련을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁녀가 궁에 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대 궁녀들은 궐내에서 살면서 왕족시중을 들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옛날 궁녀들은 궁에 들어오면 엄격궁중의 법도를 배워야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁궐에는 왕족뿐만 아니상감모시는 수많은 궁녀내시들도 살고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장차 왕의 아이를 낳을 가능성이 있기 때문숫처녀만이 궁녀가 될 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
궁 - 宮
cung
경복
Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 궁녀 :
    1. cung nữ

Cách đọc từ vựng 궁녀 : [궁녀]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.