Có 1 kết quả cho từ : 궁녀
Nghĩa
1 : cung nữ
(옛날에) 궁궐 안에서 왕과 그 가족들을 모시는 시녀.
(ngày xưa) Tì nữ hầu hạ vua và gia đình vua trong cung.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궁녀가 궁에 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궁녀 :
- cung nữ
Cách đọc từ vựng 궁녀 : [궁녀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.