Có 2 kết quả cho từ : 굵직하다
굵직하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : to, lớn
긴 물체의 둘레가 꽤 길거나 너비가 꽤 넓다.
Vật thể dài có chu vi dài hay có chiều rộng khá rộng.
2 : to, lớn
밤, 대추, 알 등이 보통의 것보다 부피가 꽤 크다.
Những thứ như hạt dẻ, quả táo tàu, quả trứng có kích cỡ to hơn thông thường.
3 : to, nặng hạt
빗방울 등의 부피가 꽤 크다.
Hạt mưa có kích thước khá lớn.
4 : dày, đậm
글씨의 획이 꽤 뚜렷하고 크다.
Nét chữ khá rõ và lớn.
5 : rộng, sâu xa
생각, 행동 등의 폭이 넓고 크다.
Phạm vi của suy nghĩ hay hành động lớn.
6 : quan trọng, lớn lao
어떤 일이나 사람이 꽤 중요하다.
Việc hay người nào đó khá quan trọng.
7 : to, vang rền
소리의 울림이 꽤 크다.
Độ vang của âm thanh khá lớn.
8 : dày, thô
가늘지 않은 실로 짜서 천이 꽤 거칠고 투박하다.
Mặt vải dày và thô do được dệt bằng chỉ không nhuyễn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]행동이 굵직굵직하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글자가 굵직굵직하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굵직굵직해서 잘 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
알이 굵직굵직하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굵직하다 :
- to, lớn
- to, lớn
- to, nặng hạt
- dày, đậm
- rộng, sâu xa
- quan trọng, lớn lao
- to, vang rền
- dày, thô
Cách đọc từ vựng 굵직하다 : [국찌카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc