Có 1 kết quả cho từ : 거치다
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Khoa học hàng hải ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1
거치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vướng vào, mắc vào
무엇에 걸리거나 막히다.
Bị vướng hay bị cản bởi vật gì.
2 : vướng bận
마음에 걸려 꺼려지다.
Vướng bận trong lòng và muốn tránh.
3 : ghé vào
오가는 길에 어디를 지나거나 들르다.
Đi qua hay ghé vào đâu đó trên đường đi lại.
4 : trải qua
어떤 과정을 겪거나 단계를 밟다.
Trải qua quá trình hay đi qua một giai đoạn nào đó.
5 : dính vào, dính phải
검사를 받거나 살펴보다.
Bị kiểm tra hay quan sát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거치다 :
- vướng vào, mắc vào
- vướng bận
- ghé vào
- trải qua
- dính vào, dính phải
Cách đọc từ vựng 거치다 : [거치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc