Có 2 kết quả cho từ : 양모
Chủ đề : Gia đình
Nghĩa
1 : lông cừu
따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털.
Lông của con cừu, vì ấm nên được sử dụng nhiều để may áo mùa đông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모 - 毛
mao , mô
양 - 羊
dương , tường
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 양모 :
- lông cừu
Cách đọc từ vựng 양모 : [양모]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc