Có 1 kết quả cho từ : 기묘하다
Nghĩa
1 : kỳ dị, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
신기하고 이상하다.
Kỳ lạ và lạ thường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
묘 - 妙
diệu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기묘하다 :
- kỳ dị, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
Cách đọc từ vựng 기묘하다 : [기묘하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc