Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu.
2 : chuyển, trao, đưa
어떤 것을 상대에게 옮겨 주다.
Chuyển cái nào đó cho đối phương.
3 : truyền lại
어떤 것을 후대에 물려주다.
Để lại cái nào đó cho đời sau.
4 : truyền, đưa
어떤 소식, 생각 등을 상대에게 알리다.
Cho đối phương biết tin tức, suy nghĩ nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 전할,전하겠습니다,전하지 않,전하시겠습니다,전해요,전합니다,전합니까,전하는데,전하는,전한데,전할데,전하고,전하면,전하며,전해도,전한다,전하다,전하게,전해서,전해야 한다,전해야 합니다,전해야 했습니다,전했다,전했습니다,전합니다,전했고,전하,전했,전해,전한,전해라고 하셨다,전해졌다,전해지다