Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 58 kết quả cho từ : 전하다
전하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : truyền lại, lưu truyền
어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu.
2 : chuyển, trao, đưa
어떤 것을 상대에게 옮겨 주다.
Chuyển cái nào đó cho đối phương.
3 : truyền lại
어떤 것을 후대에 물려주다.
Để lại cái nào đó cho đời sau.
4 : truyền, đưa
어떤 소식, 생각 등을 상대에게 알리다.
Cho đối phương biết tin tức, suy nghĩ nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 전할,전하겠습니다,전하지 않,전하시겠습니다,전해요,전합니다,전합니까,전하는데,전하는,전한데,전할데,전하고,전하면,전하며,전해도,전한다,전하다,전하게,전해서,전해야 한다,전해야 합니다,전해야 했습니다,전했다,전했습니다,전합니다,전했고,전하,전했,전해,전한,전해라고 하셨다,전해졌다,전해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
전 - 傳
truyến , truyền , truyện
sự truyền miệng, sự truyền khẩu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 전하다 :
    1. truyền lại, lưu truyền
    2. chuyển, trao, đưa
    3. truyền lại
    4. truyền, đưa

Cách đọc từ vựng 전하다 : [전하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.