Có 2 kết quả cho từ : 들어오다
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2
들어오다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đi vào, tiến vào
어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.
2 : vào
수입 등이 생기다.
Có thu nhập.
3 : truyền vào, du nhập
사상, 문화, 기술 등이 외부로부터 안으로 전해지다.
Tư tưởng, văn hóa, kĩ thuật... được truyền từ bên ngoài vào trong.
4 : vào, được kéo
전기나 수도 등의 시설이 설치되거나 공급되다.
Các thiết bị điện hay nước... được lắp đặt và cung cấp.
5 : gia nhập
어떤 단체의 구성원이 되다.
Trở thành thành viên của tập thể nào đó.
6 : nằm vào, lọt vào
어떤 범위나 기준 안에 포함되다.
Được bao gồm trong phạm vi hay tiêu chuẩn nào đó.
7 : vào tay, về tay
어떤 것이 다른 사람이나 단체 등에 전해지거나 소유되다.
Cái nào đó được sở hữu hay được chuyển cho đoàn thể hay người khác.
8 : vào đầu, lọt tai
어떤 내용이 이해되어 기억에 남다.
Nội dung nào đó được hiểu và lưu lại trong trí nhớ.
9 : nghe thấy, truyền tới
소식, 소문, 요구 등이 알려지거나 전해지다.
Tin tức, tin đồn, yêu cầu... được cho biết hoặc được truyền đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만가만히 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만히 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 들어오다 :
- đi vào, tiến vào
- vào
- truyền vào, du nhập
- vào, được kéo
- gia nhập
- nằm vào, lọt vào
- vào tay, về tay
- vào đầu, lọt tai
- nghe thấy, truyền tới
Cách đọc từ vựng 들어오다 : [드러오다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc