Có 5 kết quả cho từ : 날리다
Chủ đề : Sở thích ,Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
날리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị bay
공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
Bị bay vào không trung do gió thổi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날리다 :
- bị bay
Cách đọc từ vựng 날리다 : [날리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc