Có 4 kết quả cho từ : 결백
Nghĩa
1 : sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự chính trực, sự trong sạch
잘못이나 죄를 저지른 것이 없음.
Việc không mắc sai lầm hoặc không làm gì nên tội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]결 - 潔
khiết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결백 :
- sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự chính trực, sự trong sạch
Cách đọc từ vựng 결백 : [결백]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc