Có 1 kết quả cho từ : 개헤엄
개헤엄
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : kiểu bơi chó
개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.
Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개헤엄 :
- kiểu bơi chó
Cách đọc từ vựng 개헤엄 : [개ː헤엄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.