Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 하나
하나2
Số từ - 수사

Nghĩa

1 : một
숫자를 셀 때 맨 처음의 수.
Số đầu tiên khi đếm số.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지수는 작은 과자 하나사도 가계부에 꼭 적는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
팀의 주장각각선수이어 주는 가교가 되어 팀을 하나로 만드는 역할을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
에이, 가까이에서 보니까 하나도 안 닮았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육의 중요목적하나학생들에게 인성을 가르치는 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 우주생기이전하늘과 땅이 가름 없이 하나다고 믿고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 사람들 모르게 내 손에 쪽지 하나가만히 쥐어 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
멀리 작은 불빛 하나가물댄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사상품을 열 개 이상 사면 가외하나 더 얹어 주는 행사를 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린 자녀가족원하나이므로 그들의 의견존중주어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이가 수학 문제 하나를 가지고시간이 넘도록 끙끙거리고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 하나 :
    1. một

Cách đọc từ vựng 하나 : [하나]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.