Có 1 kết quả cho từ : 그악스럽다
그악스럽다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : mạnh bạo, dữ dội, tàn bạo, dã man
몹시 모질고 사납다.
Rất nhẫn tâm và tàn bạo.
2 : cứng rắn, vững chắc, vững vàng
매우 억세고 끈질기다.
Rất kiên cố và bền chặt.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그악스럽다 :
- mạnh bạo, dữ dội, tàn bạo, dã man
- cứng rắn, vững chắc, vững vàng
Cách đọc từ vựng 그악스럽다 : [그악쓰럽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc