Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가무잡잡하다
가무잡잡하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đen đen, đen đúa
색이 약간 짙고 검다.
Màu hơi sẫm và đen.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가무잡잡할,가무잡잡하겠습니다,가무잡잡하지 않,가무잡잡하시겠습니다,가무잡잡해요,가무잡잡합니다,가무잡잡합니까,가무잡잡하는데,가무잡잡하는,가무잡잡한데,가무잡잡할데,가무잡잡하고,가무잡잡하면,가무잡잡하며,가무잡잡해도,가무잡잡한다,가무잡잡하다,가무잡잡하게,가무잡잡해서,가무잡잡해야 한다,가무잡잡해야 합니다,가무잡잡해야 했습니다,가무잡잡했다,가무잡잡했습니다,가무잡잡합니다,가무잡잡했고,가무잡잡하,가무잡잡했,가무잡잡해,가무잡잡한,가무잡잡해라고 하셨다,가무잡잡해졌다,가무잡잡해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가무잡잡하다 :
    1. đen đen, đen đúa

Cách đọc từ vựng 가무잡잡하다 : [가무잡짜파다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.