Có 1 kết quả cho từ : 공람하다
Nghĩa
1 : tham quan, xem, triển lãm, trưng bày
여러 사람이 돌려 보다. 또는 여러 사람이 돌려 보게 하다.
Nhiều người lướt qua xem. Hoặc là làm cho nhiều người cùng lướt qua xem.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 供
cung , cúng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공람하다 :
- tham quan, xem, triển lãm, trưng bày
Cách đọc từ vựng 공람하다 : [공ː남하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc