Có 2 kết quả cho từ : 가름하다
가름하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tách, sự tách biệt
서로 나누어 따로따로 되게 하다.
Chia tách làm cho riêng ra.
2 : phân biệt, khu biệt
차이를 구별하거나 구분하다.
Khu biệt hoặc phân biệt sự khác nhau.
3 : phân định
어느 한 쪽이 더 낫거나 옳다고 판별하거나 결정하다.
Phán xét hoặc quyết định rằng một bên nào đó tốt hoặc đúng hơn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]하늘과 땅을 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남과 여를 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공간을 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 넓은 방을 가름하여 두 개의 방을 만드셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘잘못을 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옳고 그름을 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성패를 가름하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가름하다 :
- tách, sự tách biệt
- phân biệt, khu biệt
- phân định
Cách đọc từ vựng 가름하다 : [가름하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc